Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deputize
/'depjʊtaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deputize
/ˈdɛpjəˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác deputise)
đại diện, thay mặt
deputize
for
somebody
thay mặt ai
verb
also Brit deputise -tizes; -tized; -tizing
[+ obj] chiefly US :to give (someone) the power to do something in place of another person :to make (someone) a deputy - often followed by to + verb
The
new
system
deputizes
the
nurses
to
perform
some
of
the
doctors'
duties
.
[no obj] Brit :to act in place of another person :to act for someone as a deputy
I
deputize
for
the
newspaper's
editor
on
the
weekends
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content