Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depute
/di'pjʊ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depute
/dɪˈpjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ủy nhiệm,ủy quyền
he
deputed
the
running
of
the
department
to
an
assistant
ông ta ủy quyền điều hành ở cơ quan cho một viên trợ lý
cử làm đại biểu, cử thay mình
they
were
deputed
to
out
our
views
to
the
assembly
họ được cử đi trình bày quan điểm của chúng tôi trước hội đồng
verb
-putes; -puted; -puting
[+ obj] chiefly Brit formal :to give (someone) a job or responsibility
Several
officers
were
deputed
to
guard
the
building
.
I've
been
deputed
to
meet
them
at
the
airport
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content