Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deputation
/depjʊ'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deputation
/ˌdɛpjəˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoàn đại biểu, phái đoàn
noun
plural -tions
[count] formal :a group of people who are sent to a place to represent other people
Many
countries
will
be
sending
deputations
to
the
peace
conference
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content