Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deprivation /,depri'vei∫n/  

  • Danh từ
    sự lấy đi, sự tước đi; sự mất, sự mất mát
    suffer deprivation of one's rights as a citizen
    bị mất quyền công dân
    missing the holiday was a great deprivation
    lỡ kỳ nghỉ là một mất mát lớn
    sự thiếu thốn
    tình trạng thiếu thốn lan tràn do nạn thất nghiệp gây ra