Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

depressive /di'presiv/  

  • Tính từ
    làm chán nản, làm phiền muộn
    a depressive illness
    căn bệnh gây phiền muộn
    Danh từ
    người hay chán nản phiền muộn

    * Các từ tương tự:
    depressively, depressiveness