Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depressant
/di'presənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depressant
/dɪˈprɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm dịu
a
depressant
drug
thuốc làm dịu
Danh từ
thuốc làm dịu
noun
plural -sants
[count] :a chemical substance (such as a drug) that makes a body's systems less active
alcohol
and
other
depressants
-
see
also
antidepressant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content