Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depreciatory
/di'pri:∫ətəri/
/di'pri:∫ətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
làm giảm giá trị;[có tính chất] gièm pha
depreciatory
remarks
about
a
great
achievement
những nhận xét gièm pha trước một thành tựu to lớn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content