Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depravity
/di'præviti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depravity
/dɪˈprævəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng hư hỏng, tình trạng sa đọa, tình trạng suy đồi
hành động hư hỏng, hành động sa đọa, hành động suy đồi
noun
plural -ties
[noncount] :a very evil quality or way of behaving
He
was
sinking
into
a
life
of
utter
depravity.
moral
/
sexual
depravity
People
were
shocked
by
the
depravity
of
her
actions
.
[count] :an evil or immoral act
the
depravities
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content