Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depraved
/di'preivd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depraved
/dɪˈpreɪvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hỏng, sa đoạ, suy đồi
depraved
thoughts
những ý nghĩ sa đọa
* Các từ tương tự:
depravedly
adjective
[more ~; most ~] :very evil :having or showing an evil and immoral character
a
depraved
criminal
the
work
of
depraved
minds
He
acted
with
depraved
indifference
to
human
suffering
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content