Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depot
/'depəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depot
/ˈdɛpoʊ/
/ˈdiːpoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kho chứa; kho hàng; kho quân khu
bãi xe
(từ Mỹ) ga (xe lửa), bến (xe buýt)
noun
plural depots
[count] US :a train or bus station
the
train
/
bus
depot
a place where military supplies are kept or where soldiers are trained
supply
/
weapons
depots
a place where goods are stored :storehouse
a
storage
depot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content