Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depository
/di'pɒzitəri/
/di'pɒzitɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depository
/dɪˈpɑːzəˌtori/
/Brit dɪˈp{scriptainv}zətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi cất giữ đồ, kho chứa
* Các từ tương tự:
Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA)
noun
plural -ries
[count] :a place where something is put so that it can be kept safe
a
book
/
food
depository
The
bank
is
used
as
a
depository
for
government
funds
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content