Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depositor
/di'pɒzitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người gửi tiền (ở ngân hàng)
* Các từ tương tự:
depository
,
Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content