Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deposit account
/di'pɒzitə,kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deposit account
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kinh tế)
tài khoản tiền gửi
noun
plural ~ -counts
[count] chiefly Brit :savings account
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content