Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depose
/di'pəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depose
/dɪˈpoʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phế truất (vua…), hạ bệ
depose to doing something
(luật học) cung khai
depose
to
having
seen
something
; depose
that
one
saw
something
cung khai đã thấy việc gì
verb
-poses; -posed; -posing
[+ obj] :to remove (someone) from a powerful position
The
group
is
plotting
to
depose [=
overthrow
]
the
king
.
a
deposed
military
leader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content