Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deportment
/di'pɔ:tmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deportment
/dɪˈpoɚtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh) cách đi đứng, cách cư xử
(từ Mỹ) cách cưu xử
noun
[noncount] formal :the way that a person behaves, stands, and moves especially in a formal situation
The
new
students
were
instructed
in
proper
dress
and
deportment.
His
stiff
deportment
matched
his
strict
demeanor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content