Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deplore
/di'plɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deplore
/dɪˈploɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lên án, chê trách
verb
-plores; -plored; -ploring
[+ obj] :to hate or dislike (something) very much :to strongly disapprove of (something)
We
deplore
the
development
of
nuclear
weapons
.
Many
people
deplored
the
change
.
Although
deplored
by
many
,
her
decisions
have
greatly
benefited
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content