Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depletion layer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kỹ thuật)
lớp khuyết lập
* Các từ tương tự:
depletion-layer photodiode
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content