Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depletion
/di'pli:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự vơi đi, sự cạn đi; sự giảm sút
* Các từ tương tự:
Depletion allowance
,
depletion FET (Field Effect Transistor)
,
depletion layer
,
depletion mode
,
depletion region
,
depletion-layer photodiode
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content