Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deplane
/,di:'plein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deplane
/diˈpleɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xuống máy bay
verb
-planes; -planed; -planing
[no obj] chiefly US :to get out of an airplane after it arrives at an airport
We
were
the
last
passengers
to
deplane. [=
get
off
the
plane
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content