Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dependable
/di'pendəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dependable
/dɪˈpɛndəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể tin cậy được
a
dependable
friend
người bạn có thể tin cậy
a
dependable
piece
of
news
một mẩu tin có thể tin được
* Các từ tương tự:
dependableness
adjective
[more ~; most ~] :able to be trusted to do or provide what is needed :able to be depended on
The
old
well
is
a
dependable
source
of
water
. [=
there
is
always
water
in
the
old
well
]
a
dependable [=
reliable
]
old
car
He's
the
team's
most
dependable [=
consistent
]
player
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content