Danh từ
sự ra đi, sự khởi hành
sự ra đi của anh ta thật bất ngờ
phòng đợi khởi hành (ở sân bay…);
thông báo ghi giờ đến giờ đi các chuyến tàu hỏa
sự trệch khỏi
sự trệch khỏi những tập quán xưa
point of departure
xem point