Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
department store
/di'pɑ:tməntl stɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
department store
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cửa hàng bách hóa tổng hợp
noun
plural ~ stores
[count] :a large store that has separate areas in which different kinds of products are sold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content