Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

department /di'pɑ:tmənt/  

  • Danh từ
    (viết tắt Dept) cục, vụ, ty, ban, khoa;(từ Mỹ) bộ
    phạm vi, lĩnh vực
    don't ask me about our financesthat's my wife's department
    đừng hỏi tôi về chuyện tiền nong trong gia đình, đó là lĩnh vực của vợ tôi
    hạt (khu hành chính ở Pháp…)

    * Các từ tương tự:
    department store, departmental, departmentally