Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deodorize
/di:'əʊdəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deodorize
/diˈoʊdəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác deodorise)
khử mùi [hôi]
* Các từ tương tự:
deodorizer
verb
also Brit deodorise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to remove an unpleasant smell from (something)
We
had
the
carpet
cleaned
and
deodorized
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content