Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(ít dùng) Wrinkled, puckered
Má deo
Wrinkled
cheeks
* Các từ tương tự:
deo dẻo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content