Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denunciation
/di,nʌnsi'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denunciation
/dɪˌnʌnsiˈeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lên án, sự tố cáo
the
President
issued
a
fierce
denunciation
of
terrorism
tổng thống lên án mạnh mẽ hàng động khủng bố
noun
plural -tions
a public statement that strongly criticizes someone or something as being bad or wrong :a statement that denounces something or someone [count]
The
attack
drew
strong
denunciations
from
leaders
around
the
world
.
a
denunciation
of
violence
[
noncount
]
a
letter
of
denunciation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content