Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denude
/di'nju:d/
/di'nu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denude
/dɪˈnuːd/
/Brit dɪˈnjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho trần trụi, tước đi, lấy đi
trees
denuded
of
leaves
cây trụi lá
hillsides
denuded
of
trees
sườn đồi trụi cây
verb
-nudes; -nuded; -nuding
[+ obj] :to remove all the trees from (an area) or all the leaves from (a tree)
Excessive
logging
has
denuded
the
hillside
of
trees
.
usually used as (be) denuded
a
countryside
denuded
by
wildfires
a
landscape
of
denuded
trees
-
sometimes
used
figuratively
people
denuded
of
hope
[=
people
who
have
lost
all
hope
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content