Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denture
/'dent∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denture
/ˈdɛnʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
lợi giả (cắm răng giả)
a
set
of
dentures
bộ răng giả
noun
plural -tures
[count] :a set of artificial teeth - usually plural
She
takes
out
her
dentures
before
going
to
bed
.
a
new
pair
of
dentures
[=
false
teeth
]
partial
dentures
[=
a
partial
set
of
artificial
teeth
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content