Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dentist
/'dentist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dentist
/ˈdɛntəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nha sĩ
* Các từ tương tự:
dentistry
noun
plural -tists
[count] a person whose job is to care for people's teeth
I
have
an
appointment
with
my
dentist
today
. =
I
have
a
dentist
appointment
today
.
the dentist or the dentist's :the place where a dentist works
I
saw
her
at
the
dentist
last
week
.
He
goes
to
the
dentist's
for
a
check-up
every
six
months
.
* Các từ tương tự:
dentistry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content