Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dental hygienist
/dentlhai'dʒi:nist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dental hygienist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phụ tá nha sĩ (làm vệ sinh răng)
noun
plural ~ -ists
[count] :a person who works with a dentist and whose job includes cleaning people's teeth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content