Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denouement
/,dei'nu:mɒη/
/,deinu:'mɔη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denouement
/ˌdeɪˌnuːˈmɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoạn kết
in
a
surprising
denouement,
she
becomes
a
nun
trong đoạn kết gây ngạc nhiên, chị ta trở thành một nữ tu
noun
also dnouement , pl -ments
[count] formal :the final part of something (such as a book, a play, or a series of events)
In
the
play's
denouement,
the
two
lovers
kill
themselves
.
the
competition's
exciting
denouement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content