Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denotement
/di'noutmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ
sự bao hàm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content