Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denotation
/di:nou'teiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denotation
/ˌdiːnoʊˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
dấu hiệu
nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
sự bao hàm nghĩa rộng
noun
plural -tions
[count] :the meaning of a word or phrase
The
word
has
one
literal
denotation
but
several
different
connotations
.
The
definition
provides
the
word's
denotation. -
compare
connotation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content