Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denominator
/di'nɒmineitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denominator
/dɪˈnɑːməˌneɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
mẫu số
noun
plural -tors
[count] mathematics :the number in a fraction that is below the line and that divides the number above the line
In
the
fraction
{
frac2
/3},
the
numerator
is
2
and
the
denominator
is
3. -
compare
numerator
;
see
also
common
denominator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content