Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denominationalism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content