Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denominational
/di,nɒmi'nei∫nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] giáo phái
denominational
schools
các trường học giáo phái
* Các từ tương tự:
denominationalism
,
denominationalize
,
denominationally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content