Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (đùa)
    cư dân (người, động vật, thực vật ở mọi nơi)
    gấu vùng cực, cư dân của xứ lạnh phương Bắc

    * Các từ tương tự:
    denizenation