Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denizen
/'denizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denizen
/ˈdɛnəzən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denizen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(đùa)
cư dân (người, động vật, thực vật ở mọi nơi)
polar
bears
,
denizens
of
the
frozen
North
gấu vùng cực, cư dân của xứ lạnh phương Bắc
* Các từ tương tự:
denizenation
noun
plural -zens
[count] :a person, animal, or plant that lives in or often is found in a particular place or region
the
city's
nightclub
denizens
[=
people
who
often
go
to
nightclubs
]
usually + of
the
denizens
of
the
forest
He
was
well
known
among
the
denizens
of
the
city's
criminal
underworld
.
denizens
of
the
deep
[=
plants
and
animals
that
live
in
the
deepest
parts
of
the
ocean
]
noun
The depths of the seas harbour some strange denizens. Carl is a denizen of The Bottle and Glass
inhabitant
dweller
occupant
frequenter
resident
citizen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content