Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denim
/'denim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denim
/ˈdɛnəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải bò (dùng may quần jin)
(số nhiều denims)(khẩu ngữ)quần jin, quần bò
noun
plural -ims
[noncount] :a strong usually blue cotton cloth that is used especially to make jeans - often used before another noun
denim
jeans
a
denim
skirt
/
jacket
denims [plural] :pants that are made of denim
He's
wearing
faded
denims
and
cowboy
boots
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content