Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deniable
/di'naiəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deniable
/dɪˈnajəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể chối, có thể phủ nhận
có thể từ chối, có thể khước từ
adjective
possible to deny
The
failure
of
the
policy
is
no
longer
deniable. [=
it
is
no
longer
reasonable
to
say
that
the
policy
is
not
failing
] -
opposite
undeniable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content