Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demurral
/dɪˈmɚrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -als
[count] formal :an act of disagreeing politely about something :an act of demurring
Suggestions
that
she
run
for
president
have
been
met
with
repeated
demurrals
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content