Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demote
/,di:'məʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demote
/diˈmoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
demote somebody [from something] [to something]
giáng cấp
he
was
demoted
from
sergeant
to
corporal
anh ta bị giáng cấp từ trung sĩ xuống hạ sĩ
verb
-motes; -moted; -moting
[+ obj] :to change the rank or position of (someone) to a lower or less important one
Teachers
can
choose
to
demote
a
student
to
a
lower
grade
.
The
army
major
was
demoted
to
captain
. -
opposite
promote
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content