Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

demonstrate /'demənstreit/  

  • Động từ
    chứng minh
    demonstrate the truth of a statement
    chứng minh sự thật của một lời tuyên bố
    việc anh ta ra đi đột ngột chứng minh ràng anh ta không đáng tin cậy
    trình bày và giải thích cách làm (cách vận hành…); thao diễn
    một nhân viên bán hàng trình bày và giải thích cách vận hành máy giặt với khách hàng
    biểu thị bằng hành động
    công nhân đã biểu thị sự chống đối kế hoạch
    demonstrate [against(in favour of) somebody (something)]
    biểu tình
    hàng ngàn người biểu tình chống sự tăng giá