Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demonstrable
/'demənstrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demonstrable
/dɪˈmɑːnstrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demonstrable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể chứng minh được
* Các từ tương tự:
demonstrableness
adjective
[more ~; most ~] formal :able to be proven or shown :possible to demonstrate
There
is
no
demonstrable
evidence
that
the
treatment
is
effective
.
a
clearly
demonstrable
improvement
adjective
The judge showed a demonstrable bias against my client
provable
confirmable
attestable
verifiable
evident
self-evident
obvious
undeniable
apparent
manifest
indisputable
unquestionable
positive
certain
conclusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content