Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demolition
/,di'mɒli∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demolition
/ˌdɛməˈlɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phá hủy, sự đánh dổ
* Các từ tương tự:
demolitionist
noun
plural -tions
deliberate destruction of a building or other structure [noncount]
The
old
factory
is
scheduled
for
demolition
next
week
. [
count
]
The
demolitions
should
be
complete
by
the
end
of
the
year
. -
often
used
before
another
noun
He
is
part
of
the
demolition
crew
/
team
.
a
demolition
project
a
demolitions
expert
-
sometimes
used
figuratively
the
demolition
of
several
myths
about
the
disease
* Các từ tương tự:
demolition derby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content