Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demobilize
/di:'məʊbəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demobilize
/dɪˈmoʊbəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác demobilise)
giải ngũ; cho phục viên
verb
also Brit demobilise -lizes; -lized; -lizing
[+ obj] :to release (someone or something) from military service
Both
leaders
agreed
to
demobilize
their
armies
and
sign
the
peace
treaty
.
Ships
returned
to
port
to
be
demobilized
. [=
to
be
changed
so
that
they
were
no
longer
ready
for
war
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content