Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demilitarize
/,di:'militəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demilitarize
/dɪˈmɪlətəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác demilitarise)
phi quân sự hóa
a
demilitarized
zone
một vùng phi quân sự hóa
verb
also Brit demilitarise -rizes; -rized; -rizing
[+ obj] :to remove weapons and military forces from (an area) - usually used as (be) demilitarized
Analysts
predict
that
the
area
will
not
be
fully
demilitarized
this
year
.
the
demilitarized
zone
[=
DMZ
]
between
North
and
South
Korea
-
opposite
militarize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content