Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demigod
/'demigɔd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demigod
/ˈdɛmiˌgɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
á thần, á thánh
* Các từ tương tự:
demigoddess
noun
plural -gods
[count] an extremely impressive or important person :a person who seems like a god in some way
the
demigods
of
jazz
a person in mythology who has some of the powers of a god :a being in mythology who is part god and part human
the
Greek
demigod
Triton
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content