Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demeanour
/di'mi:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ demeanor)
cách xử sự; thái độ
I
dislike
his
arrogant
demeanour
tôi ghét thái độ ngạo mạn của nó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content