Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demeanor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demeanor
/dɪˈmiːnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách xử xự; thái độ
noun
US or Brit demeanour , pl -ors
[count] :a person's appearance and behavior :the way someone seems to be to other people - usually singular
She
has
a
shy
/
friendly
/
warm
demeanor.
His
quiet
demeanor [=
manner
,
bearing
]
had
a
calming
effect
on
us
.
They
maintained
a
solemn
demeanor
as
they
told
us
the
bad
news
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content